VN520


              

退老

Phiên âm : tuì lǎo.

Hán Việt : thối lão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因年老而辭官。唐.白居易〈池上篇.序〉:「里之勝在西北隅, 西閈北坦第一第, 即白氏叟樂天退老之地。」


Xem tất cả...