VN520


              

退堂鼓

Phiên âm : tuì táng gǔ.

Hán Việt : thối đường cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時官吏審理案件完畢後, 擊鼓退下休息。後引申為畏縮不敢嘗試。如:「聽說這次考試錄取率很低, 許多人因而打退堂鼓不考了。」也作「散堂鼓」。


Xem tất cả...