VN520


              

退学

Phiên âm : tuì xué.

Hán Việt : thối học.

Thuần Việt : thôi học; nghỉ học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thôi học; nghỉ học
学生因故不能继续学习,或因严重违反纪律不许继续学习而取消学籍
yīn bìng tùixué
nghỉ học vì bệnh.


Xem tất cả...