Phiên âm : tuì chǎng.
Hán Việt : thối tràng.
Thuần Việt : rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát离开演出比赛等的场所yǎnchū jiéshù,qǐng guānzhòng tùicháng.phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.