Phiên âm : tuì wǔ.
Hán Việt : thối ngũ.
Thuần Việt : giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội.
Đồng nghĩa : 退役, .
Trái nghĩa : 入伍, .
giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội
指军人服满现役或由于其他原因退出军队
tùiwǔjūnrén
quân nhân giải ngũ
他是两年前退的伍.
tā shì liǎngnián qiántùi de wǔ.
anh ấy giải ngũ cách đây hai năm.