VN520


              

退伍

Phiên âm : tuì wǔ.

Hán Việt : thối ngũ.

Thuần Việt : giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội.

Đồng nghĩa : 退役, .

Trái nghĩa : 入伍, .

giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội
指军人服满现役或由于其他原因退出军队
tùiwǔjūnrén
quân nhân giải ngũ
他是两年前退的伍.
tā shì liǎngnián qiántùi de wǔ.
anh ấy giải ngũ cách đây hai năm.


Xem tất cả...