VN520


              

退房

Phiên âm : tuì fáng.

Hán Việt : thối phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

住滿約期而搬離或取消原預訂的房間。例住三號房的客人已經退房, 服務生正在清理打掃。
住滿約期而搬離或取消原預訂的房間。如:「住三號房的客人已經退房, 服務生正在清理打掃。」


Xem tất cả...