Phiên âm : tuì xiàn.
Hán Việt : thối hiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
退還現金。例這家商店服務不錯, 顧客若買了不滿意的商品, 可以拿來退現。退還現金。如:「這家商店服務不錯, 顧客若買了不滿意的商品, 可以拿來退現。」