VN520


              

退出

Phiên âm : tuì chū.

Hán Việt : thối xuất.

Thuần Việt : ra khỏi; rút khỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra khỏi; rút khỏi
离开会场或其他场所,不再参加;脱离团体或组织
tùichū zǔzhī
ra khỏi tổ chức


Xem tất cả...