Phiên âm : tuì huán.
Hán Việt : thối hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歸還、交回。例課長為表明不受賄賂的立場, 將廠商致贈的禮物全數退還。歸還、交還。《儒林外史》第三三回:「王知縣事體已清, 退還了房子, 告辭回去。」
trả; trả lại; trao trả。交還(已經收下來或買下來的東西)。原物退還trả lại vật nguyên vẹn.退還給本人trả lại cho chủ nhân