VN520


              

退還

Phiên âm : tuì huán.

Hán Việt : thối hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歸還、交回。例課長為表明不受賄賂的立場, 將廠商致贈的禮物全數退還。
歸還、交還。《儒林外史》第三三回:「王知縣事體已清, 退還了房子, 告辭回去。」

trả; trả lại; trao trả。
交還(已經收下來或買下來的東西)。
原物退還
trả lại vật nguyên vẹn.
退還給本人
trả lại cho chủ nhân


Xem tất cả...