Phiên âm : tuì bù.
Hán Việt : thối bộ.
Thuần Việt : lạc hậu; thụt lùi; thoái bộ.
Trái nghĩa : 進步, .
lạc hậu; thụt lùi; thoái bộ
落后;向后退
chéngjī tùibù
thành tích thụt lùi
许久不练,技艺退步了.
xǔjǐu bùliàn,jìyì tùibù le.
lâu không rèn luyện, tay nghề bị lạc hậu rồi.
nhượng bộ; lui nhường
退让;让步
bước lùi
后步
留个退步
líugè t