VN520


              

退步

Phiên âm : tuì bù.

Hán Việt : thối bộ.

Thuần Việt : lạc hậu; thụt lùi; thoái bộ.

Đồng nghĩa : 腐敗, 凋零, .

Trái nghĩa : 進步, .

lạc hậu; thụt lùi; thoái bộ
落后;向后退
chéngjī tùibù
thành tích thụt lùi
许久不练,技艺退步了.
xǔjǐu bùliàn,jìyì tùibù le.
lâu không rèn luyện, tay nghề bị lạc hậu rồi.
nhượng bộ; lui nhường
退让;让步
bước lùi
后步
留个退步
líugè t


Xem tất cả...