Phiên âm : tuì rè.
Hán Việt : thối nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由高體溫降至正常溫度。如:「他持續幾天的高燒, 現已漸漸退熱了。」也作「退燒」。