Phiên âm : mí hún zhài.
Hán Việt : mê hồn trại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失魂落魄的感覺。元.關漢卿《蝴蝶夢》第四折:「不甫能還了悽惶債, 黑漫漫打出迷魂寨。」