Phiên âm : mí lí tǎng huǎng.
Hán Việt : mê li thảng hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迷迷糊糊, 弄不清楚。清.紀盷《閱微草堂筆記.卷一三.槐西雜志三》:「惟留二百餘金, 恰足兩月餘酒食費;一家迷離倘恍, 如夢乍回。」