Phiên âm : mí mí hú hú.
Hán Việt : mê mê hồ hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不仔細、不清楚。例他上課經常迷迷糊糊的走錯教室。不仔細、不清楚。如:「他上課常迷迷糊糊走錯教室。」