VN520


              

迷迷糊糊

Phiên âm : mí mí hú hú.

Hán Việt : mê mê hồ hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不仔細、不清楚。例他上課經常迷迷糊糊的走錯教室。
不仔細、不清楚。如:「他上課常迷迷糊糊走錯教室。」


Xem tất cả...