VN520


              

迷路羔羊

Phiên âm : mí lù gāo yáng.

Hán Việt : mê lộ cao dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 識途老馬, .

迷了路的小羊。常用以比喻行為偏離正途的青少年。如:「社會上的不良少年, 就像是迷路羔羊, 需要指引。」


Xem tất cả...