VN520


              

迷而知返

Phiên âm : mí ér zhī fǎn.

Hán Việt : mê nhi tri phản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迷失正道而及時覺悟回頭。比喻知錯能改。南朝齊.劉繪〈為豫章王嶷乞收葬蛸子響表〉:「但韔矢倒戈, 歸罪司戮, 即理原心, 亦既迷而知返。」


Xem tất cả...