Phiên âm : mí méng.
Hán Việt : mê mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 朦朧, .
Trái nghĩa : 明朗, .
形容景物朦朧不清。例細雨霏霏, 景物迷濛。形容景物朦朧不清。如:「細雨霏霏中, 江上景物有點迷濛。」