VN520


              

迷戀

Phiên âm : mí liàn.

Hán Việt : mê luyến .

Thuần Việt : say đắm; bị cuốn hút; đam mê.

Đồng nghĩa : 留戀, 依戀, .

Trái nghĩa : 絕情, 死心, .

say đắm; bị cuốn hút; đam mê. 對某一事物過度愛好而難以舍棄.


Xem tất cả...