Phiên âm : mí wǎng.
Hán Việt : mê võng .
Thuần Việt : hoang mang; bối rối; không biết giải quyết thế nào.
Đồng nghĩa : 迷惑, .
Trái nghĩa : , .
hoang mang; bối rối; không biết giải quyết thế nào. 由于分辨不清而感到不知怎么辦.