VN520


              

迷失

Phiên âm : mí shī.

Hán Việt : mê thất .

Thuần Việt : mất phương hướng; lạc đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 尋找, .

mất phương hướng; lạc đường. 弄不清;走錯(方向、道路等).


Xem tất cả...