Phiên âm : mí shī.
Hán Việt : mê thất .
Thuần Việt : mất phương hướng; lạc đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 尋找, .
mất phương hướng; lạc đường. 弄不清;走錯(方向、道路等).