Phiên âm : mí nǐ zhū.
Hán Việt : mê nhĩ trư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以育種方法刻意將小型豬的體型縮得更小。如一般一歲豬體重約一百五十公斤, 迷你豬約三分之一, 可作實驗動物或寵物。