VN520


              

迷你豬

Phiên âm : mí nǐ zhū.

Hán Việt : mê nhĩ trư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以育種方法刻意將小型豬的體型縮得更小。如一般一歲豬體重約一百五十公斤, 迷你豬約三分之一, 可作實驗動物或寵物。


Xem tất cả...