VN520


              

迷了心竅

Phiên âm : mí le xīn qiào.

Hán Việt : mê liễu tâm khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心竅, 心臟中的孔穴, 亦指思維能力和思想。「迷了心竅」形容神智不清楚。《儒林外史》第三回:「他只因喜歡狠了, 痰湧上來, 迷了心竅。」


Xem tất cả...