Phiên âm : jí qǐ zhí zhuī.
Hán Việt : cấp khởi trực truy.
Thuần Việt : vùng dậy đuổi theo; đuổi nhanh cho kịp; khẩn trươn.
Đồng nghĩa : 迎頭趕上, .
Trái nghĩa : 自甘墮落, .
vùng dậy đuổi theo; đuổi nhanh cho kịp; khẩn trương hành động để đuổi kịp người tiên tiến hoặc trình độ phát triển cao
马上振作起来,迅速赶上进步较快的人或发展水平较高的事物