Phiên âm : yíng bīn.
Hán Việt : nghênh tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 謝客, .
迎接賓客。如:「迎賓隊伍」。《儀禮.士冠禮》:「冠之日, 主人紒而迎賓。」