VN520


              

迎新送舊

Phiên âm : yíng xīn sòng jiù.

Hán Việt : nghênh tân tống cựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

送走舊的, 迎接新的。參見「送故迎新」條。《水滸傳》第六八回:「娼妓之家, 諱者扯丐漏走五個字, 得便熟閑, 迎新送舊, 陷了多少才人。」《喻世明言.卷一七.單符郎全州佳偶》:「比在此中迎新送舊, 勝卻千萬倍矣。」


Xem tất cả...