VN520


              

迎新送旧

Phiên âm : yíng xīn sòng jiù.

Hán Việt : nghênh tân tống cựu.

Thuần Việt : tống cựu nghinh tân; đón mới đưa cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tống cựu nghinh tân; đón mới đưa cũ
送走旧的,迎接新的


Xem tất cả...