Phiên âm : yíng xīn sòng jiù.
Hán Việt : nghênh tân tống cựu.
Thuần Việt : tống cựu nghinh tân; đón mới đưa cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tống cựu nghinh tân; đón mới đưa cũ送走旧的,迎接新的