VN520


              

迎姦賣俏

Phiên âm : yíng jiān mài qiào.

Hán Việt : nghênh gian mại tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運用權謀技巧以迎合他人或利用手段, 使自己獲取更多的非法利益。《孤本元明雜劇.王蘭卿.第三折》:「怎受的小兒曹出乖弄醜, 苫眼鋪眉, 迎姦賣俏, 點醋嘗醯。」也作「賣俏行姦」。


Xem tất cả...