VN520


              

迎面

Phiên âm : yíng miàn.

Hán Việt : nghênh diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 劈面, 撲面, 對面, .

Trái nghĩa : 相背, .

西北風正迎面兒刮著.


Xem tất cả...