Phiên âm : yíng xīn sòng gù.
Hán Việt : nghênh tân tống cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
送走舊的, 迎接新的。參見「送故迎新」條。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷二一.香山居士》:「余觀宋景文公守歲詩云:『迎新送故只如此, 且盡燈前婪尾盃。』」