Phiên âm : yíng fēng dài yuè.
Hán Việt : nghênh phong đãi nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男女幽會。語本唐.元稹《鶯鶯傳》:「待月西廂下, 迎風戶半開。拂牆花影動, 疑是玉人來。」