Phiên âm : yíng qīn.
Hán Việt : nghênh thân.
Thuần Việt : đón dâu; rước dâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đón dâu; rước dâu旧俗结婚时男家用花轿鼓乐等到女家迎接新娘