Phiên âm : yíng fēng yáo yì.
Hán Việt : nghênh phong diêu duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面向風搖擺。例花兒迎風搖曳, 好像歡迎我們的到來。面向風搖擺。如:「花兒迎風搖曳, 景色宜人。」