VN520


              

農桑

Phiên âm : nóng sāng.

Hán Việt : nông tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耕種田地與植桑飼蠶。泛指一般農事生產。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「有田一廛, 有宅一區, 世世以農桑為業。」


Xem tất cả...