Phiên âm : nóng sāng.
Hán Việt : nông tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耕種田地與植桑飼蠶。泛指一般農事生產。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「有田一廛, 有宅一區, 世世以農桑為業。」