Phiên âm : nóng mín tuán tǐ.
Hán Việt : nông dân đoàn thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依法組織之農會、漁會、農業合作社、農田水利會、產銷班等, 以發展農業, 改良生產技術, 增進農民福祉為組織目標。