Phiên âm : nóng yè gǎi gé.
Hán Việt : nông nghiệp cải cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於農業的生產技術、經營方式、設備、制度等有關農業方面的措施加以有計畫的改善, 稱為「農業改革」。