VN520


              

農牧

Phiên âm : nóng mù.

Hán Việt : nông mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農業與牧業。例他一心嚮往大自然, 因此計劃幾年後要到鄉下買塊地, 從事農牧工作。
農業與牧業。如:「他一心嚮往大自然, 因此計劃幾年後要到鄉下買塊地, 從事農牧工作。」


Xem tất cả...