Phiên âm : nóng mù.
Hán Việt : nông mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農業與牧業。例他一心嚮往大自然, 因此計劃幾年後要到鄉下買塊地, 從事農牧工作。農業與牧業。如:「他一心嚮往大自然, 因此計劃幾年後要到鄉下買塊地, 從事農牧工作。」