Phiên âm : nóng huó.
Hán Việt : nông hoạt.
Thuần Việt : việc nhà nông; việc đồng áng; việc cày cấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc nhà nông; việc đồng áng; việc cày cấy. (農活兒)農業生產中的工作, 如耕地、播種、施肥、收割等.