VN520


              

農奴制度

Phiên âm : nóng nú zhì dù.

Hán Việt : nông nô chế độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種封建時代的社會奴役制度。主要發展在歐洲十世紀中期之後, 農奴在國有的或莊園主土地工作, 以換取保護、生計等。因年代與區域不同而各地制度不一, 例如, 部分地區農奴沒有領地, 但也有部分地區的農奴在為領主勞動時, 擁有自己的領地。參見「農奴」條。


Xem tất cả...