Phiên âm : nóng jiā zǐ dì.
Hán Việt : nông gia tử đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出身農家的人。例他待人誠懇熱心, 是個典型的農家子弟。出身農家的人。如:「他待人誠懇熱心, 是個典型的農家子弟。」也作「農家子」。