Phiên âm : nóng yè shēng chǎn zhuān yè qū.
Hán Việt : nông nghiệp sanh sản chuyên nghiệp khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依自然環境的條件及市場需求, 結合同地區內同類型的農家, 選擇最有利的產品, 以保證價格和契約栽培的方式, 從事專業化的生產, 並以共同生產、共同運銷的方法, 降低生產成本, 提高生產效率。