VN520


              

转弯抹角

Phiên âm : zhuǎn wān mò jiǎo.

Hán Việt : chuyển loan mạt giác.

Thuần Việt : quanh co; vòng vèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quanh co; vòng vèo
(转弯抹角儿)沿着弯弯曲曲的路走
汽车转弯抹角开进了村子.
qìchē zhuǎnwānmǒjiǎo kāijìn le cūnzǐ.
ô tô chạy vòng vèo vào làng.
khúc khuỷu; đường quanh co
(转弯抹角儿)形容路弯弯曲曲
quanh co; không dứt khoát; không thẳng thắng (ví với nói chuyện, làm việc không dứt khoát rõ ràng)
(转弯抹角儿)比喻说话、做事不直截了当
有什么意见就痛快说,别这么转弯抹角的.
yǒu shé me yìjiàn jiù tòngkuài shuō, bié zhème zhuǎnwānmòjiǎo de.
có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.


Xem tất cả...