Phiên âm : zhuǎn kǒu.
Hán Việt : chuyển khẩu.
Thuần Việt : chuyển cảng; chuyển khẩu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển cảng; chuyển khẩu (hàng hoá)商品经过一个港口运到另一个港口或通过一个国家运到另一个国家zhuǎnkǒumàoyìbuôn bán hàng chuyển cảng.