Phiên âm : zhuǎn fā.
Hán Việt : chuyển phát.
Thuần Việt : phát; chuyển đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát; chuyển đi (đem những văn kiện có liên quan chuyển giao cho những đơn vị cấp dưới)把有关单位的文件转给下属单位报刊上发表别的报刊上发表过的文章phát; phát sóng把接收到的从某个地点发射来的无线电信号