Phiên âm : zhuǎn mài.
Hán Việt : chuyển mại.
Thuần Việt : bán trao tay; bán lại; mua đi bán lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán trao tay; bán lại; mua đi bán lại把买进的东西再卖出去dǎo shǒu zhuǎnmàibán trao tay