VN520


              

转化

Phiên âm : zhuǎn huà.

Hán Việt : chuyển hóa.

Thuần Việt : thay đổi; chuyển biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi; chuyển biến
转变;改变
矛盾的双方经过斗争,在一定的条件下,各自向着和自己相反的方面转变,向着对立方面所处的地位转变如主要矛盾和次要矛盾对抗性矛盾和非对抗性矛盾等在一定条件下都可以互相转化


Xem tất cả...