VN520


              

转动

Phiên âm : zhuǎn dòng.

Hán Việt : chuyển động.

Thuần Việt : chuyển động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển động
转身活动;身体或物体的某部分自由活动
shānghǎo hòu,yāobù zhuǎndòng zìrú.
sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.


Xem tất cả...