Phiên âm : zhuǎn dòng.
Hán Việt : chuyển động.
Thuần Việt : chuyển động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển động转身活动;身体或物体的某部分自由活动shānghǎo hòu,yāobù zhuǎndòng zìrú.sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.