Phiên âm : zhuǎnguān xi.
Hán Việt : chuyển quan hệ.
Thuần Việt : chuyển sinh hoạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển sinh hoạt (Đảng hoặc Đoàn)党派或团体的成员在调动时转移组织关系