VN520


              

转位

Phiên âm : zhuàn wèi.

Hán Việt : chuyển vị.

Thuần Việt : chuyển vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển vị
移动(机器或机床上夹持的工件),使得某个特定动作(如铣轮齿)每隔一定间隔重复进行,亦称"分度"


Xem tất cả...