Phiên âm : zhuàn wèi.
Hán Việt : chuyển vị.
Thuần Việt : chuyển vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển vị移动(机器或机床上夹持的工件),使得某个特定动作(如铣轮齿)每隔一定间隔重复进行,亦称"分度"