Phiên âm : qīng jī.
Hán Việt : khinh tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
方便攜帶的裝備。《漢書.卷五十五.霍去病傳》:「約輕齎, 絕大幕。」唐.杜甫〈水宿遣興奉呈群公〉詩:「餘波期救涸, 費日苦輕齎。」