VN520


              

輕齎

Phiên âm : qīng jī.

Hán Việt : khinh tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

方便攜帶的裝備。《漢書.卷五十五.霍去病傳》:「約輕齎, 絕大幕。」唐.杜甫〈水宿遣興奉呈群公〉詩:「餘波期救涸, 費日苦輕齎。」


Xem tất cả...