Phiên âm : qīng piāo.
Hán Việt : khinh phiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 沉重, 呆滯, .
輕盈靈活不呆滯。如:「他滿懷喜悅, 腳步輕飄的走在路上。」